Tên gọi Hán_ngữ_tiêu_chuẩn

Trong tiếng Trung Quốc, phương ngôn tiêu chuẩn này mang các tên gọi như:[4]

Hán ngữ tiêu chuẩn cũng được gọi chung chung là "tiếng Trung Quốc", đáng chú ý là cách gọi "Trung văn" 中文; Zhōngwén và "Trung Quốc thoại" 中国话; 中國話; Zhōngguóhuà. Nhìn chung, theo thống kê, người ta đã dùng hơn 20 cách để gọi thứ tiếng này.[6]

Phổ thông thoại và Quốc ngữ

Tên gọi Quốc ngữ từng được các thủ lĩnh người Mãn sử dụng để gọi ngôn ngữ của họ, nhưng hồi năm 1909 Bộ học thời Nhà Thanh chính thức dùng danh xưng này để chỉ Quan thoại, với chức năng của một lingua franca, được tạo thành dựa trên các phương ngôn phương bắc Trung Quốc. Triều đình tuyên bố Quan thoại sẽ đóng vai trò là "Quốc ngữ" mới.[7]

Khái niệm Phổ thông thoại cũng có một lịch sử dài, dẫu không mang tính chính thức. Hồi năm 1906, khái niệm này đã được Chu Văn Hùng (朱文熊) ghi lại để phân biệt dạng thức tiếng Trung Quốc tiêu chuẩn hiện đại này với văn ngôn và các phương ngôn khác.

Theo một số nhà ngôn ngữ học đầu thế kỷ XX, Phổ thông thoại theo lý thuyết thì khác biệt so với Quốc ngữ. "Phổ thông thoại" là phương ngôn phổ biến trên cả nước, trong khi "Quốc ngữ" đề cập đến tính pháp lý của ngôn ngữ này.[cần giải thích]

Theo cách hiểu phổ biến thời đó, thì hai khái niệm này khác nhau. Quốc ngữ được hiểu là dạng văn viết chính thống, khá gần với văn ngôn. Ngược lại, phổ thông thoại dùng để chỉ "tiếng phổ thông của người hiện đại", là dạng khẩu ngữ được theo quy ước làm lingua franca trong sử dụng.

Ảnh hưởng từ cách sử dụng khái niệm Phổ thông thoại của học giả tả khuynh như Cù Thu BạchLỗ Tấn khiến chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa thông qua việc sử dụng khái niệm này để chỉ tiếng Quan thoại vào năm 1956. Trước đó, chính quyền Trung Quốc đại lục sử dụng cùng lúc cả hai khái niệm này.[8]

Tại Đài Loan, quốc ngữ tiếp tục được dùng chính thức để chỉ Hán ngữ tiêu chuẩn. The term Guoyu however, is less used in the PRC, because declaring a Beijing dialect-based standard to be the national language would be deemed unfair to speakers of other varieties and to the ethnic minorities.[cần dẫn nguồn] The term Putonghua (common speech), on the contrary, implies nothing more than the notion of a lingua franca.[cần dẫn nguồn]

During the government of a pro-Taiwan independence coalition (2000–2008), Taiwan officials promoted a different reading of Guoyu as all of the "national languages", meaning Hokkien, HakkaFormosan as well as Standard Chinese.[9]

Hoa ngữ

Hoa ngữ, tức "tiếng nói người Hoa", ý nghĩa ban đầu chỉ đơn giản là "tiếng Trung Quốc", và được cộng đồng người Hoa hải ngoại sử dụng để đối lập với tiếng nước ngoài. Qua thời gian, nhu cầu tiêu chuẩn hóa các phương ngôn Hán ngữ trong các cộng đồng này dẫn đến việc "Hoa ngữ" dùng để chỉ riêng Quan thoại.

Tên này cũng nhằm tránh việc sử dụng trực tiếp hai khái niệm khá tương đồng là Phổ thông thoại và Quốc ngữ, khiến có thể bị áp đặt tình cảm chính trị cho phía Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa hay Trung Hoa dân quốc. Việc sử dụng khái niệm Hoa ngữ cũng nói lên Quan thoại cũng không thường là ngôn ngữ quốc gia hay ngôn ngữ phổ biến ở quốc gia sở tại mà cộng đồng Hoa kiều sinh sống.

Hán ngữ

Hán ngữ, tức "tiếng nói của người Hán", is another umbrella term used for Chinese. Tuy nhiên, "Hán ngữ" mang hai ý nghĩa khác nhau và có thể gây nhầm lẫn:[4]

Hán ngữ, cùng với Hán tộc (汉族; 漢族), là khái niệm tương đối hiện đại; chúng xuất hiện cùng với sự đi lên của chủ nghĩa dân tộc Trung Quốc vào thế kỷ XIX và thế kỷ XX.[10] Một khái niệm có liên quan với Hán ngữ là Hán tự (汉字; 漢字; "chữ Hán").[11]

Quan thoại

Bài chi tiết: Quan thoại